Chủ đề
    Hợp Đồng Có Sẵn Trên MT5 và Thông Số Kỹ Thuật
    bybit2025-04-23 14:48:11
    Hợp Đồng USDT Vĩnh ViễnHợp Đồng Forex & Chỉ BáoHợp Đồng Kim Loại, Dầu Và Hàng Hóa

    Vui lòng tìm bên dưới Thông Số Kỹ Thuật Hợp Đồng cho Top 30 Hợp Đồng USDT Vĩnh Viễn có thể được giao dịch trên MT5.

     

    Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm:

    Các giá trị đòn bẩy và yêu cầu ký quỹ được liệt kê trên nền tảng này có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của tài khoản, bao gồm nhưng không giới hạn ở loại tài khoản, lịch sử giao dịch, hồ sơ rủi ro và các hạn chế theo khu vực của bạn. Yêu cầu ký quỹ thực tế và đòn bẩy khả dụng tối đa của bạn có thể khác với số liệu được hiển thị. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên xem xét các điều kiện cụ thể của tài khoản hoặc liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.

     

     

    Cặp Giao Dịch

    Chênh Lệch

    Kích thước 1 lô

    Giá Trị Tick

    Kích Thước Tick

    Mức Dừng

    Đòn Bẩy Bắt Đầu

    Kích Thước Lệnh Tối Thiểu

    Kích Thước Lệnh Tối Đa

    Phiên Giao Dịch/Giá

    BTCUSDT

    Thả Nổi

    1 hợp đồng

    0.1

    0.1

    100

    200

    0.01

    100

    7x24 giờ

    ETHUSDT

    0.01

    0.01

    10

    200

    0.01

    100

    XRPUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    200

    1

    1,000,000

    BNBUSDT

    0.05

    0.05

    50

    200

    0.01

    100

    SOLUSDT

    0.01

    0.01

    100

    200

    0.1

    2,000

    NEARUSDT

    0.001

    0.001

    10

    80

    1

    10,000

    AVAXUSDT

    0.005

    0.005

    50

    200

    1

    10,000

    FTMUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    100

    10

    1,000,000

    MATICUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    200

    10

    1,000,000

    ADAUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    100

    100

    10,000,000

    LINKUSDT

    0.001

    0.001

    10

    100

    1

    10,000

    1000PEPEUSDT

    0.0000001

    0.0000001

    10

    80

    1000

    100,000,000

    DOGEUSDT

    0.00001

    0.00001

    10

    80

    100

    10,000,000

    WIFUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    80

    1

    10,000

    NHÂN SỰUSDT

    0.00001

    0.00001

    10

    80

    100

    10,000,000

    1000BONKUSDT

    0.0000001

    0.0000001

    100

    80

    100

    10,000,000

    ORDIUSDT

    0.001

    0.001

    10

    80

    0.1

    2,000

    ONDOUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    80

    10

    1,000,000

    TONUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    80

    1

    10,000

    WLDUSDT

    0.001

    0.001

    10

    80

    10

    1,000,000

    SHIB1000USDT

    0.000001

    0.000001

    10

    80

    1000

    100,000,000

    TIAUSDT

    0.0001

    0.0001

    100

    80

    1

    10,000

    1000RATSUSDT

    0.00001

    0.00001

    10

    50

    100

    10,000,000

    1000FLOKIUSDT

    0.00001

    0.00001

    10

    50

    100

    10,000,000

    INJUSDT

    0.0001

    0.0001

    100

    80

    1

    10,000

    GALAUSDT

    0.00001

    0.00001

    10

    80

    1000

    100,000,000

    OPUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    80

    10

    1,000,000

    ARBUSDT

    0.0001

    0.0001

    10

    80

    10

    1,000,000

    JASMYUSDT

    0.000001

    0.000001

    10

    50

    100

    10,000,000

    SUIUSDT

    0.0001

    0.0001

    100

    80

    10

    1,000,000

     




    Ký Quỹ Bậc Hợp Đồng USDT Vĩnh Viễn

    BTCUSDT

     

    Giá Trị Vị Thế

    500 nghìn 

    1 triệu

    2 triệu

    3 triệu

    4 triệu

    5 triệu

    6 triệu

    7 triệu

    8 triệu

    9 triệu

    10 triệu

    Yêu Cầu Ký Quỹ

    0.50%

    1.00%

    2.00%

    3.00%

    6.00%

    8.00%

    10.00%

    12.00%

    14.00%

    16.00%

    18.00%




    ETHUSDT, XRPUSDT, BNBUSDT, SOLUSDT, AVAXUSDT, MATICUSDT

     

    Giá Trị Vị Thế

    400 nghìn

    800 nghìn 

    1.6 triệu

    2.4 triệu

    3.2 triệu

    4 triệu

    4.8 triệu

    5.6 triệu

    6.4 triệu

    7.2 triệu

    8 triệu

    Yêu Cầu Ký Quỹ

    0.50%

    1.50%

    2.50%

    3.00%

    7.50%

    10.00%

    12.50%

    15.00%

    17.50%

    20.00%

    25.00%




    NEARUSDT, 1000PEPEUSDT, DOGEUSDT, WIFUSDT, PEOPLEUSDT, 1000BONKUSDT, ORDIUSDT, ONDOUSDT, TONUSDT, WLDUSDT, SHIB1000USDT, TIAUSDT, INJUSDT, GALAUSDT, OPUSDT, ARBUSDT, SUIUSDT

     

    Giá Trị Vị Thế

    200 nghìn

    300 nghìn

    400 nghìn

    500 nghìn

    600 nghìn

    700 nghìn

    800 nghìn

    900 nghìn

    1 triệu

    1.2 triệu

    1.4 triệu

    Yêu Cầu Ký Quỹ

    1.25%

    2.00%

    2.50%

    3.00%

    4.00%

    5.00%

    6.00%

    7.00%

    8.00%

    9.00%

    10.00%




    FTMUSDT, ADAUSDT, LINKUSDT

     

    Giá Trị Vị Thế

    200 nghìn

    400 nghìn

    600 nghìn

    800 nghìn

    1 triệu

    1.2 triệu

    1.4 triệu

    1.6 triệu

    1.8 triệu

    2 triệu

    2.5 triệu

    3 triệu

    3.5 triệu

    4 triệu

    4.5 triệu

    5 triệu

    Yêu Cầu Ký Quỹ

    1.00%

    1.50%

    2.00%

    2.50%

    3.00%

    3.50%

    4.00%

    4.50%

    5.00%

    7.50%

    10.00%

    12.50%

    15.00%

    17.50%

    20.00%

    25.00%




    1000RATSUSDT, 1000FLOKIUSDT, JASMYUSDT

     

    Giá Trị Vị Thế

    100 nghìn

    200 nghìn

    300 nghìn

    400 nghìn

    500 nghìn

    600 nghìn

    700 nghìn

    800 nghìn

    900 nghìn

    1 triệu

    1.2 triệu

    1.4 triệu

    1.6 triệu

    Yêu Cầu Ký Quỹ

    2.00%

    3.00%

    4.00%

    5.00%

    6.00%

    7.00%

    8.00%

    9.00%

    10.00%

    12.00%

    14.00%

    16.00%

    20.00%

    Nó có hữu ích không?
    yesyesKhông

    Refreshing too often

    Verification Code will refresh in 2 sec.