
Hướng dẫn này cung cấp tổng quan về lịch giao dịch cho nền tảng MT5 trong các ngày lễ vào tháng 04/2025. Vui lòng lưu ý về việc đóng sớm, mở muộn và đóng cả ngày đối với các hợp đồng khác nhau vào những ngày cụ thể. Thông tin này rất quan trọng để lập kế hoạch hiệu quả cho các hoạt động giao dịch của bạn.
Lưu ý:
— Thời gian hiển thị bên dưới dựa trên múi giờ UTC+3.
— Bảng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi.
— Các hợp đồng không được liệt kê dưới đây đang trong điều kiện giao dịch bình thường.
— Đối với các hợp đồng khác ngoài USDT Vĩnh Viễn, vui lòng lưu ý rằng Thứ Bảy và Chủ Nhật là những ngày không giao dịch.
Ngày |
Hợp Đồng |
Giờ Mở Cửa |
01/04/2025 |
USDINR USDIDR |
Đóng |
02/04/2025 |
USDIDR |
Đóng |
03/04/2025 |
USDTWD USDIDR |
Đóng |
04/04/2025 |
HK50 HKTECH USDTWD USDIDR |
Đóng |
07/04/2025 |
USDIDR |
Đóng |
10/04/2025 |
USDINR |
Đóng |
14/03/2025 |
USDINR |
Đóng |
17/04/2025 |
UK100 GER40 EU50 FRA40 |
Đóng cửa sớm 23:00 |
17/04/2025 |
SPI200 |
Đóng cửa sớm 17:00 |
18/04/2025 |
DJ30 SP500 NAS100 US2000 Nikkei225 UK100 GER40 EU50 FRA40 ES35 HK50 SPI200 CHINA50 SA40 TWINDEX SGP20 BVSPX HKTECH GOLD SILVER XPDUSD XPTUSD UKOUSD USOUSD NG GAS Gasoil Copper Cotton OJ Cocoa Coffee Sugar Soybean Wheat USDBRL USDCLP USDCOP USDINR USDIDR USDKRW |
Đóng |
21/04/2025 |
UK100 GER40 EU50 FRA40 ES35 HK50 SPI200 SA40 BVSPX HKTECH UKOUSD USDBRL |
Đóng |
21/04/2025 |
Cocoa Coffee Sugar |
Mở cửa trễ 14:30 |
22/04/2025 |
UK100 |
Mở cửa trễ 04:00 |
22/04/2025 |
EU50 |
Mở cửa trễ 03:15 |
22/04/2025 |
FRA40 |
Mở cửa trễ 09:00 |
22/04/2025 |
SPI200 |
Mở cửa trễ 02:50 |
25/04/2025 |
SPI200 |
Mở cửa trễ 10:10 |
28/04/2025 |
SA40 |
Đóng |
30/04/2025 |
GER40 EU50 FRA40 |
Đóng cửa sớm 23:00 |
01/05/2025 |
GER40 EU50 FRA40 HK50 HKTECH |
Đóng |
02/05/2025 |
EU50 |
Mở cửa trễ 03:15 |
02/05/2025 |
FRA40 |
Mở cửa trễ 09:00 |

