
Chi tiết về phí và hạn mức chi tiêu liên quan đến Thẻ Bybit như sau:
Phí
Loại Phí |
Tỷ Lệ |
Úc | |
Phí Ngoại Hối |
1% (Ngoài tỷ giá hối đoái của Mastercard) |
Phí Chuyển Đổi Crypto |
0.9% (Ngoài Tỷ Giá Bán One-Click của Bybit)
Lưu ý: Số tiền chuyển đổi tối thiểu là 1 EUR/USD. |
Phí Padding |
0% |
Phí Thường Niên |
Không |
Phí Không Hoạt Động |
Không |
Phí Hủy Thẻ |
Không |
Phát Hành Thẻ / Phí Thay Thế |
Không (đối với Thẻ Bybit ảo)**
5 EUR/USDT (đối với Thẻ Bybit vật lý) |
Phí Rút Tiền ATM |
2% (sau 100 USD đầu tiên hàng tháng) |
Lưu ý:
— Phí ngoại hối (FX) áp dụng cho các giao dịch được thực hiện bằng một loại tiền tệ khác với loại tiền tệ mà thẻ của bạn được tính bằng. Ví dụ: Thẻ Bybit được tính bằng EUR cho các giao dịch USD. Để biết chi tiết về tỷ giá hối đoái và phí của Bybit, vui lòng tham khảo Thông Tin Tỷ Giá.
— Tỷ Lệ Tham Chiếu ECB được cập nhật mỗi Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 3:00 chiều giờ UTC trong khi Tỷ Lệ Tham Chiếu Thẻ Chính được cập nhật hàng ngày lúc 6:30 chiều giờ UTC.
— Phí Chuyển Đổi Crypto áp dụng cho tất cả các giao dịch được sử dụng tài sản không phải tiền fiat trong Tài Khoản Funding Bybit của bạn.
— Một số thương gia ATM có thể tính Phí Truy Cập ATM và/hoặc có thể nhắc chuyển đổi tiền tệ sang tiền tệ thẻ của bạn. Hãy lưu ý điều này và đọc kỹ tất cả các hướng dẫn trên màn hình ATM. Đây là các khoản phí và dịch vụ do nhà cung cấp dịch vụ ATM cung cấp.
— **Không mất phí phát hành Thẻ Bybit cho đến khi có thông báo mới.
Tình Huống 1 – Phí Ngoại Hối
Nhà giao dịch A thực hiện giao dịch 69,80 SGD bằng Thẻ Bybit có mệnh giá bằng EUR.
Giả sử tỷ giá Mastercard là 1 EUR ≈ 1,41571000 SGD và tỷ giá hối đoái là 0,5%, tổng số tiền giao dịch được tính như sau:
Số Tiền Giao Dịch: 69,80/1,41571000 = 49,3 EUR
Phí Ngoại Hối = 49,3 EUR × 0,5% = 0,2 EUR
Tổng Số Tiền Giao Dịch = 49,3 + 0,2 = 49,5 EUR
Trong trường hợp này, 49,5 EUR sẽ được khấu trừ từ Tài Khoản Funding của Nhà Giao Dịch A.
Lưu ý:
Bạn có thể nhận thấy rằng số tiền được cho phép cao hơn một chút so với số tiền giao dịch thực tế. Điều này là do đệm fx có thể được áp dụng khi đóng băng tài sản để được cấp quyền nhằm đáp ứng các thay đổi về tỷ giá hối đoái khi thương nhân hoàn thành giao dịch. Mọi khoản vượt mức sẽ được hoàn trả vào Số Dư Khả Dụng của Tài Khoản Funding.
Tình Huống 2 – Phí Chuyển Đổi Crypto
Nhà giao dịch B thực hiện giao dịch 100 EUR và chỉ có USDT trong Tài Khoản Funding của mình.
Giả sử Tỷ Lệ Bán One-Click của Bybit là 1 USDT ≈ 0,93167 EUR và tỷ lệ phí chuyển đổi crypto là 0,9%, tổng số Crypto cần thanh toán được tính như sau:
Số Tiền Giao Dịch: 100/0,93167 = 107,33 USDT
Phí Chuyển Đổi Crypto = 107,334 USDT × 0,9% = 0,97 USDT
Tổng Số Tiền Giao Dịch = 107,33 + 0,97 = 108,3 USDT
Trong trường hợp này, 108,3 USDT sẽ được khấu trừ từ Tài Khoản Funding của Nhà Giao Dịch B.
Tình Huống 3 – Phí Rút Tiền ATM
Giả sử nhà giao dịch C có 200 EUR trong Tài Khoản Funding và tỷ lệ phí rút tiền ATM hiện tại là 2% sau 100 EUR đầu tiên hàng tháng.
Vào Ngày 1, Nhà giao dịch C dự định rút 60 EUR bằng máy ATM.
Tổng Tiền Đã Nhận = 60 EUR
Phí Rút ATM = Không có (Miễn Phí Rút ATM cho 100 EUR đầu tiên mỗi tháng)
Số Dư Tài Khoản Funding = 200 - 60 = 140 EUR
Cùng ngày, Nhà giao dịch C dự định rút thêm 110 EUR.
Tổng Tiền Đã Nhận = 110 EUR
Phí Rút ATM (trong 40 EUR đầu tiên) = Không có (Nhà giao dịch C đã rút 60 EUR và Phí Rút ATM chỉ được miễn 40 EUR)
Phí Rút ATM (với 70 EUR còn lại) = 70 EUR * 2% = 1,4 EUR
Số Dư Tài Khoản Funding = 140 - 40 - (70 + 1,4) = 28,6 EUR
Tình Huống 4 – Phí Chuyển Đổi Crypto và Phí Rút Tiền ATM
Nhà giao dịch D có 0 EUR và 100 USDT trong Tài Khoản Funding của mình. Giả sử như sau:
-
Tỷ Giá Bán One-Click Bybit: 1 USDT ≈ 0,93167 EUR,
-
Tỷ lệ phí chuyển đổi crypto: 0.9%,
-
Tỷ lệ phí rút tiền ATM: 2% sau 100 EUR đầu tiên hàng tháng,
-
Số tiền chuyển đổi crypto tối thiểu: 10 EUR.
Nhà giao dịch D dự định rút 5 EUR bằng máy ATM.
Tổng Tiền Đã Nhận = 5 EUR
Phí Rút ATM = Không có (Miễn Phí Rút ATM cho 100 EUR đầu tiên mỗi tháng)
USDT tương đương 10 EUR = 10/0,93167 = 10,7334 USDT
Phí Chuyển Đổi Crypto = 10,7334 * 0,9% = 0,0966 USDT
Tổng USDT được chuyển đổi sang EUR = 10,7334 + 0,0966 = 10,83 USDT
Số Dư Tài Khoản Funding = (100 - 10,83) USDT và (10,83 - 5) EUR = 89,17 USDT và 5,83 EUR
Giới Hạn Chi Tiêu
Thẻ Bybit ảo và vật lý có cùng một hạn mức chi tiêu, trong khi Virtual Card Lite sẽ phải chịu Hạn Mức Chi Tiêu Trọn Đời là 150 EUR.
Ví dụ: Nhà giao dịch E (sở hữu thẻ ảo và vật lý) và Nhà giao dịch F (sở hữu thẻ ảo) có 1.000 EUR trong Tài Khoản Funding và họ chi tiêu 100 EUR bằng thẻ. Nhà giao dịch E có thể thanh toán số dư còn lại (900 EUR) bằng thẻ ảo hoặc thẻ vật lý của mình. Mặc dù Nhà giao dịch F có thể thanh toán số dư còn lại (50 EUR) bằng Virtual Card Lite do hạn mức chi tiêu trọn đời của thẻ.
Thời Gian |
Úc |
Mỗi Giao Dịch |
13.500 USD |
Hàng Ngày |
13.500 USD |
Hàng Tháng |
27.000 USD |
Hàng Năm |
270.000 USD |
Lưu ý:
— Giới hạn chi tiêu của Thẻ Bybit không hỗ trợ điều chỉnh.
Giới Hạn Rút Tiền ATM
Có giới hạn rút tiền ATM khi sử dụng Thẻ Bybit vật lý.
Loại Giới Hạn |
Tần Suất |
Giới Hạn |
Úc | ||
Số lần rút ATM tối đa |
Trong vòng 24 giờ |
10 |
Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) |
Trong vòng 24 giờ |
600 USD |
Số lần rút ATM tối đa |
Mỗi tháng |
300 |
Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) |
Mỗi tháng |
1.800 USD |
Số lần rút ATM tối đa |
Mỗi năm |
2,500 |
Giá Trị Rút ATM Tối Đa (€, $) |
Mỗi năm |
13.500 USD |
Bạn cũng có thể tìm thấy giới hạn rút tiền ATM đối với Thẻ Bybit trong Điều khoản và Điều kiện của Chủ Thẻ Bybit.
Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm:
— Bybit có quyền giới thiệu hoặc sửa đổi Phí và Giới Hạn tuỳ theo điều kiện thị trường.
— Tình Huống Ví dụ ở trên có thể sử dụng các mức giá khác nhau cho mục đích minh họa. Vui lòng tham khảo bảng này để biết mức giá hiệu lực áp dụng cho Thẻ Bybit của bạn.

